Có 1 kết quả:
走山 zǒu shān ㄗㄡˇ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) landslide
(2) avalanche
(3) to take a walk in the mountains
(2) avalanche
(3) to take a walk in the mountains
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0